Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VPBank mới nhất hôm nay 19/09/2024

Rate this post

Dưới đây là tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VPBANK mới nhất

I. Tổng quan về Ngân hàng VPBank

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là một trong những ngân hàng lớn và phát triển nhất tại Việt Nam. Dưới đây là những thông tin về lịch sử hình thành, phát triển và quy mô tài sản của VPBank:

1. Lịch sử hình thành và phát triển của VPBank:

  • VPBank được thành lập vào năm 1993 với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Tín dụng Thương mại Việt Nam (Vietnam Commercial Credit Bank – VCCB).
  • Năm 2006, VCCB chính thức đổi tên thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) và hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần.
  • Trong quá trình phát triển, VPBank liên tục mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư vào các lĩnh vực như bảo hiểm, chứng khoán, tài chính tiêu dùng, tài chính doanh nghiệp và tài chính quốc tế.

2. Quy mô tài sản và các chỉ số tài chính của VPBank:

  • Theo báo cáo tài chính quý 4 năm 2021, tổng tài sản của VPBank đạt gần 595.000 tỷ đồng (tương đương khoảng 26 tỷ USD).
  • VPBank là một trong những ngân hàng có mức tăng trưởng tài sản ấn tượng nhất trong năm 2020 với tốc độ tăng trưởng hơn 20% so với năm trước đó.
  • Các chỉ số tài chính khác của VPBank cũng rất tốt, ví dụ như lợi nhuận sau thuế đạt hơn 15.000 tỷ đồng trong năm 2020, tăng trưởng trên 12% so với năm 2019.

II. Các dịch vụ và sản phẩm của VPBank

Ngân hàng VPBank cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng, bao gồm các sản phẩm cho cá nhân, doanh nghiệp và tài chính quốc tế.

1. Ngân hàng cá nhân:

  • Tài khoản tiền gửi: VPBank cung cấp nhiều loại tài khoản tiền gửi với lợi suất hấp dẫn và linh hoạt để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Cho vay cá nhân: Khách hàng có thể vay tiền để mua nhà, mua ô tô, tiêu dùng hoặc vay theo lương. VPBank cung cấp các gói vay với lãi suất cạnh tranh và thủ tục đơn giản.
  • Thẻ tín dụng: VPBank cung cấp các loại thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi và tính năng đặc biệt như tích điểm đổi quà, miễn phí phí dịch vụ, giảm giá mua sắm, đặc quyền sử dụng các dịch vụ của VPBank.
  • Dịch vụ thanh toán: VPBank cung cấp các dịch vụ thanh toán tiện lợi như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, thanh toán qua điện thoại di động, thanh toán thẻ tín dụng.

2. Ngân hàng doanh nghiệp:

  • Tài khoản tiền gửi: VPBank cung cấp nhiều loại tài khoản tiền gửi với lợi suất hấp dẫn và linh hoạt để các doanh nghiệp có thể quản lý tiền mặt một cách hiệu quả.
  • Cho vay doanh nghiệp: VPBank cung cấp các gói vay để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc phát triển kinh doanh như vay vốn đầu tư, vay vốn vốn lưu động, vay thấu chi.
  • Dịch vụ thanh toán: VPBank cung cấp các dịch vụ thanh toán cho doanh nghiệp như thanh toán nội địa, thanh toán quốc tế, quản lý tài khoản, đầu tư tài chính.
  • Dịch vụ tài chính: VPBank cung cấp các dịch vụ tài chính như phát hành trái phiếu, tư vấn đầu tư, quản lý rủi ro tài chính.

3. Tài chính quốc tế

  • Chuyển tiền quốc tế: VPBank cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế nhanh chóng, tiện lợi và an toàn cho khách hàng. Qua đó, khách hàng có thể chuyển tiền đến hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới với phí chuyển tiền cạnh tranh và tỷ giá hối đoái ưu đãi.
  • Thẻ tín dụng quốc tế: VPBank cung cấp thẻ tín dụng quốc tế với nhiều tính năng và ưu đãi hấp dẫn, như tích lũy điểm thưởng, giảm giá, ưu đãi về phí dịch vụ, thẻ cào điện thoại và nhiều quà tặng hấp dẫn khác.
  • Giao dịch ngoại tệ: VPBank cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh và nhiều loại tiền tệ khác nhau như USD, EUR, JPY, GBP, AUD, CAD và SGD. Khách hàng có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng và tiện lợi tại các chi nhánh của VPBank.

III. Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên của VPBank

VPBank có một ban lãnh đạo mạnh mẽ và chuyên nghiệp, với sự chỉ đạo của Giám đốc điều hành Nguyễn Đức Vinh. Ông Vinh đã làm việc tại VPBank từ năm 1993 và trở thành Giám đốc điều hành từ năm 2006. Ngoài ông Vinh, ban lãnh đạo VPBank còn bao gồm nhiều thành viên khác như Phó Chủ tịch HĐQT Trần Hồng Sơn và Phó Tổng Giám đốc Trần Đức Vinh.

Về số lượng nhân viên, tính đến cuối năm 2020, VPBank có hơn 16.000 nhân viên với các vị trí khác nhau trong ngân hàng, bao gồm các chuyên viên tài chính, kế toán, bảo mật thông tin, marketing, quản lý rủi ro, điều hành hệ thống, v.v. VPBank coi trọng việc đào tạo nhân viên và tạo điều kiện cho họ phát triển nghề nghiệp, từ đó giúp tăng cường chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

IV. Các công ty liên kết của VPBank

VPBank là một trong những ngân hàng có quy mô lớn tại Việt Nam và cũng là một trong những ngân hàng có mối quan hệ liên kết với nhiều đối tác trong và ngoài nước.

1. Công ty mẹ của VPBank:

Thông tinGiá trị
Tên công tyNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
Địa chỉ trụ sở chínhTầng 24, Tòa nhà VPBank, số 89 Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Điện thoại(84-24) 3928 8880
Fax(84-24) 3928 8899
Websitewww.vpbank.com.vn

2. Các công ty con của VPBank:

  • VPBank Finance Company Limited (VPF)
  • VPBank Insurance Joint Stock Company (VPIC)
  • VPBank Asset Management Company Limited (VPAM)
  • VPBank Securities Joint Stock Company (VPBS)
  • FE Credit
  • VPBank Capital

3. Mối quan hệ của VPBank với các đối tác trong và ngoài nước:

VPBank đã thiết lập mối quan hệ đối tác với nhiều tổ chức và doanh nghiệp trong và ngoài nước để phát triển các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến. Một số đối tác của VPBank bao gồm:

  • Standard Chartered Bank
  • Bank of New York Mellon
  • JPMorgan Chase
  • Mastercard
  • Visa
  • Western Union
  • Mitsui Sumitomo Insurance
  • Samsung Life Insurance
  • Hanwha Life Insurance
  • Woori Bank

Các mối quan hệ đối tác này giúp cho VPBank có thể đưa ra các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, tiên tiến hơn để phục vụ khách hàng của mình.

V. Tỷ giá ngoại tệ của VPBank

Tỷ giá ngoại tệ của VPBank thường được cập nhật thường xuyên trên trang web của ngân hàng. Khách hàng có thể truy cập vào trang web của VPBank để cập nhật tỷ giá mới nhất. Các tỷ giá ngoại tệ phổ biến bao gồm USD, EUR, AUD, CAD, JPY, HKD, GBP, CHF, SGD, và KRW.

Với mỗi loại ngoại tệ, VPBank cung cấp thông tin về tỷ giá mua vào (buying rate), tỷ giá bán ra (selling rate) và tỷ giá giữa ngân hàng (interbank rate). Tỷ giá mua vào là tỷ giá mà VPBank mua một đơn vị ngoại tệ từ khách hàng hoặc các tổ chức tài chính khác, trong khi tỷ giá bán ra là tỷ giá mà VPBank bán một đơn vị ngoại tệ cho khách hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tỷ giá giữa ngân hàng là tỷ giá mà các ngân hàng khác sử dụng để trao đổi ngoại tệ với nhau.

Khách hàng có thể sử dụng tỷ giá ngoại tệ của VPBank để thực hiện các giao dịch liên quan đến ngoại tệ như chuyển tiền quốc tế, mua bán ngoại tệ hoặc sử dụng thẻ tín dụng quốc tế.

Bài viết liên quan
Bình luận của bạn